|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25541 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35640 |
---|
008 | 120515s1988 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a16683949 |
---|
035 | |a16683949 |
---|
039 | |a20241125215831|bidtocn|c20241125215150|didtocn|y20120515092953|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bALE |
---|
090 | |a428.24|bALE |
---|
100 | 1 |aAlexander, L G. |
---|
245 | 10|aLongman English grammar /|cL G Alexander; R A Close. |
---|
260 | |aLondon ; New York :|bLongman,|c1988. |
---|
300 | |ax, 374 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000054966 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054966
|
K. Đại cương
|
428.24 ALE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào