|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2555 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2673 |
---|
005 | 202003100833 |
---|
008 | 100310s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406591 |
---|
035 | ##|a58001140 |
---|
039 | |a20241202160548|bidtocn|c20200310083324|dhuongnt|y20100310000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.2597|bTOH |
---|
090 | |a923.2597|bTOH |
---|
245 | 00|aTố Hữu người cộng sản kiên trung, nhà văn hóa tài năng. |
---|
260 | |aHà nội :|bChính trị Quốc Gia,|c2004. |
---|
300 | |a767 tr. ;|c25 cm. |
---|
600 | 04|aTố Hữu. |
---|
650 | 17|aNgười cộng sản|xNhà văn hóa|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgười cộng sản |
---|
653 | 0 |aNhà văn hóa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000042313-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042313
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
923.2597 TOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000042314
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
923.2597 TOH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào