|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35652 |
---|
005 | 202109281111 |
---|
008 | 120515s1999 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194366790 |
---|
035 | ##|a316420314 |
---|
039 | |a20210928111145|btult|c20210715090443|danhpt|y20120515100830|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.24|bOXE |
---|
090 | |a428.24|bOXE |
---|
100 | 1 |aOxenden, Clive. |
---|
245 | 10|aEnglish file :|bIntermediate workbook /|cClive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Gill Hamilton. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford university press,|c1999 |
---|
300 | |a86 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aKoenig, Christina Latham. |
---|
700 | 1 |aSeligson, Paul. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000096276-7 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056476 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056476
|
K. Đại cương
|
|
428.24 OXE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000096276
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 OXE
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
000096277
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 OXE
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|