|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2556 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2674 |
---|
008 | 100310s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376047 |
---|
035 | ##|a223914207 |
---|
039 | |a20241201181342|bidtocn|c20100310000000|dmaipt|y20100310000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597|bHAH |
---|
090 | |a324.2597|bHAH |
---|
245 | 10|aHà Huy Tập : Người cộng sản kiên trung nhà lý luận xuất sắc :|bhồi ký. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc Gia,|c2006. |
---|
300 | |a757 tr. ;|c25 cm. |
---|
600 | 04|aHà Huy Tập. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xNgười cộng sản|xĐảng viên|xHồi kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐảng cộng sản Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐảng viên. |
---|
653 | 0 |aNgười cộng sản. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000042327, 000042549-51 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042327
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HAH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042549
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HAH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042550
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HAH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000042551
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 HAH
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào