|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25566 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35665 |
---|
005 | 202106110944 |
---|
008 | 120515s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521395518 |
---|
035 | |a1456367170 |
---|
035 | ##|a1083197434 |
---|
039 | |a20241128112350|bidtocn|c20210611094450|dmaipt|y20120515104320|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.34|bLYN |
---|
100 | 1 |aLynch, Tony |
---|
245 | 10|aStudy speaking :|ba course in spoken English for academic purposes /|cTony Lynch, Kenneth Anderson. |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press,|c1992 |
---|
300 | |a99 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken English. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|2TVĐHHN.|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aSpeaking skill |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 1 |aAnderson, Kenneth |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000088043 , 000088045, 000091600 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055293 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055293
|
K. Đại cương
|
|
428.34 LYN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000088043
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 LYN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000088045
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 LYN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000091600
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 LYN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|