|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35669 |
---|
008 | 120515s1988 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120515105147|bhuongnt|y20120515105147|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a428.34|bKEE |
---|
090 | |a428.34|bKEE |
---|
100 | 1 |aKeeler, Stephen. |
---|
245 | 10|aListening in action /|cStephen Keeler. |
---|
260 | |aHarlow :|bLongman,|c1988. |
---|
300 | |a47 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aListening skills. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056580 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056580
|
K. Đại cương
|
|
428.34 KEE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào