|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2558 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2676 |
---|
008 | 100311s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415242 |
---|
035 | ##|a1083170777 |
---|
039 | |a20241201165715|bidtocn|c20100311000000|dmaipt|y20100311000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7041|bDIE |
---|
090 | |a959.7041|bDIE |
---|
245 | 10|aĐiện Biên Phủ : 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ :|bTuyển tập hồi ký. |
---|
260 | |aHà nội :|bChính trị Quốc Gia,|c2004. |
---|
300 | |a1051 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xKháng chiến chống Pháp|zĐiện Biên Phủ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aĐiện Biên Phủ. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000042555-9 |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042555
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 DIE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042556
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 DIE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042557
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 DIE
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000042558
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 DIE
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000042559
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 DIE
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào