|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25582 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35682 |
---|
008 | 120515s1992 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0333582462 |
---|
039 | |a20120515145130|bhuongnt|y20120515145130|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bBRO |
---|
090 | |a428.34|bBRO |
---|
100 | 1 |aBrown, Adam. |
---|
245 | 10|aApproaches to pronunciation teaching /|cAdam Brown; British Council. |
---|
260 | |a[London] :|bModern English in association with the British Council,|c1992. |
---|
300 | |a159 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPronunciation. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aPhát âm. |
---|
700 | 1 |aCouncil, British. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055863 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055863
|
K. Đại cương
|
|
428.34 BRO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào