|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25587 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35688 |
---|
008 | 120515s1987 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120515151818|bhuongnt|y20120515151818|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.34|bKEN |
---|
090 | |a428.34|bKEN |
---|
100 | 1 |aKenworthy, Joanne. |
---|
245 | 10|aTeaching English pronunciation /|cJoanne Kenworthy. |
---|
260 | |aLondon ; New York :|bLongman,|c1987. |
---|
300 | |a123 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPronunciation|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aPhát âm. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055361 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055361
|
K. Đại cương
|
|
428.34 KEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào