|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35696 |
---|
005 | 202406201041 |
---|
008 | 120516s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393987 |
---|
035 | ##|a1083169723 |
---|
039 | |a20241129100229|bidtocn|c20240620104151|dtult|y20120516145347|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.15|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Việt Hoà. |
---|
245 | 10|aPhân tích tài chính và tài trợ doanh nghiệp /|cPhạm Việt Thắng, Vũ Mạnh Thắng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thống kê,|c1995. |
---|
300 | |a130 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTài chính doanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhân tích tài chính. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
700 | 0 |aVũ, Mạnh Thắng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066851 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066851
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào