DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Cabot, Meg. |
Nhan đề
| Nhật ký công chúa = The princess diaries / Meg Cabot; Thanh Nga, Tuấn Đức dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hoa hoc trò, 2000. |
Mô tả vật lý
| 293 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Teen thế kỷ 21 của Báo Hoa học trò. |
Từ khóa tự do
| Văn học Mỹ. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Nga dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Tuấn Đức hiệu đính |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000067128 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25601 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35702 |
---|
008 | 120517s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385785 |
---|
035 | ##|a1083193809 |
---|
039 | |a20241129135051|bidtocn|c20120517090707|dhuongnt|y20120517090707|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bCAB |
---|
090 | |a813|bCAB |
---|
100 | 1 |aCabot, Meg. |
---|
245 | 10|aNhật ký công chúa =|bThe princess diaries /|cMeg Cabot; Thanh Nga, Tuấn Đức dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHoa hoc trò,|c2000. |
---|
300 | |a293 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Teen thế kỷ 21 của Báo Hoa học trò. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aThanh Nga|edịch. |
---|
700 | 0 |aTuấn Đức|ehiệu đính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067128 |
---|
890 | |a1|b69|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067128
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 CAB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào