|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25613 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35714 |
---|
005 | 202003090933 |
---|
008 | 120517s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951337098 |
---|
035 | ##|a704902851 |
---|
039 | |a20241201161220|bidtocn|c20200309093355|dhuongnt|y20120517142555|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.10959731|bPHL |
---|
090 | |a394.10959731|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhạm, Quang Long. |
---|
245 | 10|aTuyển tập tác phẩm về văn hóa ẩm thực Thăng Long - Hà Nội /|cPhạm Quang Long, Bùi Việt Thắng truyển chọn và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a842 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
650 | 07|aVăn hóa ẩm thực|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aẨm thực Hà Nội |
---|
700 | 0 |aBùi, Việt Thắng|etuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000045341 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045341
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.10959731 PHL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào