|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25618 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35719 |
---|
005 | 202101121358 |
---|
008 | 120518s2008 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073397481 |
---|
035 | |a1456367701 |
---|
035 | ##|a1083170956 |
---|
039 | |a20241125202843|bidtocn|c20210112135848|danhpt|y20120518111911|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a370.73|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchultz, Frederick Marshall. |
---|
245 | 10|aEducation 08/09 /|cFrederick Marshall Schultz. |
---|
260 | |aDubuque, IA :|bMcGraw-Hill Contemporary Learning Series,|c2008 |
---|
300 | |a238 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | |zMỹ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 00|aEducational change|zUnited States. |
---|
650 | 00|aEducation|zUnited States. |
---|
650 | 07|aGiáo dục|zMỹ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aHoa Kỳ |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aGiáo dục đa văn hóa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067729 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067729
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.73 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào