|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35722 |
---|
005 | 202011161425 |
---|
008 | 120518s2007 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073251370 |
---|
035 | |a1456369927 |
---|
035 | ##|a1083168284 |
---|
039 | |a20241208224538|bidtocn|c20201116142534|danhpt|y20120518143248|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a150.0076|bLAH |
---|
100 | 1 |aLahey, Benjamin B. |
---|
245 | 10|aStudent study guide for use with Psychology :|ban introduction / |cBenjamin B Lahey, Steven A Schneider. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2007 |
---|
300 | |a328 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aPsychology|xProblems, exercises. |
---|
650 | 10|aPsychology|xStudy guides. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
700 | 1 |aSchneider, Steven A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000067695-6 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067695
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
150.0076 LAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067696
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
150.0076 LAH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|