Ký hiệu xếp giá
| 332.7 DAH |
Tác giả CN
| Đào, Thu Hằng. |
Nhan đề
| Credit scoring model for Vietnamese non-manufacturing companies :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking/Đào Thu Hằng ; Đào Thanh Bình supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| VI, 64 p. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Khoá luận tốt nghiệp. |
Đề mục chủ đề
| Tín dụng-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tín dụng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Credit scoring. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000067082-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25625 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35726 |
---|
005 | 202307131153 |
---|
008 | 120518s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083191487 |
---|
039 | |a20230713115330|bkhiembx|c20120518154408|dhuongnt|y20120518154408|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.7|bDAH |
---|
090 | |a332.7|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐào, Thu Hằng. |
---|
245 | 10|aCredit scoring model for Vietnamese non-manufacturing companies :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking/|cĐào Thu Hằng ; Đào Thanh Bình supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aVI, 64 p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aKhoá luận tốt nghiệp. |
---|
650 | 07|aTín dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTín dụng. |
---|
653 | 0 |aCredit scoring. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000067082-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067082
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.7 DAH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067083
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.7 DAH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|