Ký hiệu xếp giá
| 381 NGV |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cẩm Vân. |
Nhan đề
| Marketing communication situation and solution of Vinamilk in liquid milk market from 2007-2010 :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business Administration /Nguyễn Cẩm Vân ; Phạm Thị Phượng supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| V,89 p. ; 30 cm. |
Phụ chú
| A thesis submitted as a requirement for the degree of Bacheror of Business Administration. |
Đề mục chủ đề
| Thị trường-Sữa-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Marketing. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếp thị. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vinamilk. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thị trường sữa. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(1): 000067306 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000067113 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25632 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35733 |
---|
005 | 202307131204 |
---|
008 | 120518s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369964 |
---|
035 | ##|a1083191473 |
---|
039 | |a20241125210648|bidtocn|c20230713120436|dkhiembx|y20120518162459|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a381|bNGV |
---|
090 | |a381|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Cẩm Vân. |
---|
245 | 10|aMarketing communication situation and solution of Vinamilk in liquid milk market from 2007-2010 :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business Administration /|cNguyễn Cẩm Vân ; Phạm Thị Phượng supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aV,89 p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aA thesis submitted as a requirement for the degree of Bacheror of Business Administration. |
---|
650 | 17|aThị trường|xSữa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị. |
---|
653 | 0 |aVinamilk. |
---|
653 | 0 |aThị trường sữa. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(1): 000067306 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000067113 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067113
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
381 NGV
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067306
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
381 NGV
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|