|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35737 |
---|
005 | 202105121525 |
---|
008 | 120521s2009 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073397665 |
---|
035 | |a1456367913 |
---|
035 | ##|a166390380 |
---|
039 | |a20241125214224|bidtocn|c20210512152508|dhuongnt|y20120521110848|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a320.3|bSOE |
---|
090 | |a320.3|bSOE |
---|
100 | 1 |aSoe, Christian. |
---|
245 | 10|aComparative Politics 08/09 /|cChristian Soe. |
---|
260 | |aDushkin Pub Group, : |bMc Graw Hill, |c2009 |
---|
300 | |a233 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aChính quyền|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aComparative government|xPeriodicals |
---|
653 | 0 |aChính quyền |
---|
653 | 0|aChính phủ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067733 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067733
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
320.3 SOE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào