• Collection is not available!
  • 495.10071 HUA
    華語文能力測驗 :.

DDC495.10071
Cơ quan, tổ chức國家華語測驗推動工作委員會編.
Nhan đề華語文能力測驗 :. 高等模擬試題 , / 國家華語測驗推動工作委員會編. Advanced level / :
Thông tin xuất bản國家華語測驗推動工作委員會,2010.
Mô tả vật lýCD.
Thuật ngữ chủ đềTiếng Trung Quốc-Chương trình gảing dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự doTiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự doChương trình.
Từ khóa tự doGiảng dạy.
000 00000cmm a2200000 a 4500
00125643
0028
00435744
008120522s2010 ch| chi
0091 0
020|a9789868279155
035|a1456366562
039|a20241125194656|bidtocn|c20120522095647|dhuongnt|y20120522095647|zngant
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.10071|bHUA
090|a495.10071|bHUA
1102 |a國家華語測驗推動工作委員會編.
24510|a華語文能力測驗 :. |pAdvanced level / : |b高等模擬試題 , / |c國家華語測驗推動工作委員會編.
260|a國家華語測驗推動工作委員會,|c2010.
300|aCD.
65017|aTiếng Trung Quốc|xChương trình gảing dạy|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aChương trình.
6530 |aGiảng dạy.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào