- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512.13 BAR
Nhan đề: College algebra with trigonometry :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35771 |
---|
005 | 202103221620 |
---|
008 | 120523s2005 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072916990 |
---|
035 | |a52799067 |
---|
035 | ##|a52799067 |
---|
039 | |a20241125213840|bidtocn|c20210322162011|danhpt|y20120523092727|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a512.13|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarnett, Raymond A. |
---|
245 | 10|aCollege algebra with trigonometry :|bgraphs and models /|cRaymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2005 |
---|
300 | |a930, 147, 10 p. :|bill.(some col.) ;|c27 cm. |
---|
650 | 00|aAlgebra |
---|
650 | 00|aTrigonometry |
---|
650 | 17|aToán học|xLượng giác|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aLượng giác |
---|
700 | 1 |aByleen, Karl E. |
---|
700 | 1 |aZiegler, Michael R. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067686 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067686
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
512.13 BAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|