DDC
| 320.1 |
Nhan đề
| Biên giới và lãnh thổ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Ban biên giới của chính phủ,1996. |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lãnh thổ-Biên giới-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Biên giới. |
Từ khóa tự do
| Lãnh thổ. |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(1): 000042506 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2567 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2685 |
---|
008 | 100315s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378606 |
---|
035 | ##|a1083193272 |
---|
039 | |a20241129163048|bidtocn|c20100315000000|dsvtt|y20100315000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.1 |
---|
090 | |a320.1 |
---|
245 | 10|aBiên giới và lãnh thổ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBan biên giới của chính phủ,|c1996. |
---|
300 | |a64 tr. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aLãnh thổ|xBiên giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBiên giới. |
---|
653 | 0 |aLãnh thổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(1): 000042506 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042506
|
TK_Báo tạp chí
|
320.1
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào