- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 909 MIT
Nhan đề: World history.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25678 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35788 |
---|
005 | 202106221019 |
---|
008 | 120523s2008 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073528463 |
---|
035 | |a1456369896 |
---|
035 | ##|a1083192031 |
---|
039 | |a20241209115823|bidtocn|c20210622101937|danhpt|y20120523143050|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a909|bMIT |
---|
090 | |a909|bMIT |
---|
100 | 1 |aMitchell, Joseph R. |
---|
245 | 10|aWorld history. |nVolume 2, |p1500 to the present / |cJoseph R Mitchell, Helen Buss Mitchell. |
---|
260 | |aDubuque, IA :|bMcGraw-Hill Contemporary Learning Series,|c2008 |
---|
300 | |a189 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aWorld history|vTextbooks. |
---|
650 | 07|aLịch sử thế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới |
---|
700 | 1 |aMitchell, Helen Buss. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067710 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067710
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
909 MIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|