Ký hiệu xếp giá
| 332.7 DAT |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Huyền Trang. |
Nhan đề
| Credit scoring model for manufacturing vietnamese firms :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /Đặng Thị Huyền Trang ; Đào Thanh Bình supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| VIII,76 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Doanh nghiệp-Tín dụng-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tín dụng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Doanh nghiệp. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000067098, 000067108 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25679 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35790 |
---|
005 | 202307131200 |
---|
008 | 120523s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364397 |
---|
035 | ##|a1083198745 |
---|
039 | |a20241125202842|bidtocn|c20230713120048|dkhiembx|y20120523143435|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.7|bDAT |
---|
090 | |a332.7|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Huyền Trang. |
---|
245 | 10|aCredit scoring model for manufacturing vietnamese firms :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /|cĐặng Thị Huyền Trang ; Đào Thanh Bình supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aVIII,76 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xTín dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTín dụng. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000067098, 000067108 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067098
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.7 DAT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067108
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.7 DAT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|