- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 657.3 DOH
Nhan đề: Accounting for intanggible asets : A comparison of IFRS / IAS and VAS :
DDC
| 657.3 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Minh Hoàng. |
Nhan đề
| Accounting for intanggible asets : A comparison of IFRS / IAS and VAS :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /Đỗ Thị Minh Hoàng ; Phan Thu Hương supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2010. |
Mô tả vật lý
| VI,71 p. ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Báo cáo tài chính-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Báo cáo tài chính. |
Từ khóa tự do
| Tài sản vô hình. |
Từ khóa tự do
| Kế toán. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(3): 000067330, 000067334, 000067788 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000069168 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25682 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35793 |
---|
005 | 202307131222 |
---|
008 | 120523s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456370258 |
---|
035 | |a1456370258 |
---|
035 | ##|a1083195642 |
---|
039 | |a20241125192953|bidtocn|c20241125192507|didtocn|y20120523145802|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.3|bDOH |
---|
090 | |a657.3|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Minh Hoàng. |
---|
245 | 10|aAccounting for intanggible asets : A comparison of IFRS / IAS and VAS :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /|cĐỗ Thị Minh Hoàng ; Phan Thu Hương supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aVI,71 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán|xBáo cáo tài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tài chính. |
---|
653 | 0 |aTài sản vô hình. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(3): 000067330, 000067334, 000067788 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000069168 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000069168
|
TK_Kho lưu tổng
|
657.3 DOH
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000067330
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
657.3 DOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000067334
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
657.3 DOH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000067788
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
657.3 DOH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|