|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25690 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35801 |
---|
005 | 202106221010 |
---|
008 | 120523s2004 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0393924955 |
---|
035 | ##|a1083194745 |
---|
039 | |a20210622101057|banhpt|c20120523161015|dhuongnt|y20120523161015|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a909.08|bMER |
---|
100 | 1 |aMerriman, John M. |
---|
245 | 12|aA history of modern Europe. |nVolume 2, |pfrom the French Revolution to the present / |cJohn M Merriman. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.W. Norton,|c2004 |
---|
300 | |a1365 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aEurope|xHistory|d1492- |
---|
650 | 17|aLịch sử thế giới hiện đại|xLịch sử Châu Âu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Châu Âu |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067516 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067516
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
909.08 MER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào