Ký hiệu xếp giá
| 338.7 DUH |
Tác giả CN
| Dương, Thu Hằng. |
Nhan đề
| Methods of valuating synergy and case study of Hatien 1 and Hatien 2 :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /Dương Thu Hằng ; Nguyễn Thu Hương supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| XII, 58 p. + 30 cm. kèm phụ lục ; |
Đề mục chủ đề
| Doanh nghiệp-Sáp nhập-Đánh giá-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đánh giá. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sáp nhập. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Doanh nghiệp. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(2): 000067084, 000067787 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000067087 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý303011(1): 000067077 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25693 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35804 |
---|
005 | 202307131154 |
---|
008 | 120524s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369456 |
---|
035 | ##|a1083183741 |
---|
039 | |a20241209113000|bidtocn|c20230713115414|dkhiembx|y20120524085710|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.7|bDUH |
---|
090 | |a338.7|bDUH |
---|
100 | 0 |aDương, Thu Hằng. |
---|
245 | 10|aMethods of valuating synergy and case study of Hatien 1 and Hatien 2 :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /|cDương Thu Hằng ; Nguyễn Thu Hương supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aXII, 58 p. +|ekèm phụ lục ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xSáp nhập|xĐánh giá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐánh giá. |
---|
653 | 0 |aSáp nhập. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(2): 000067084, 000067787 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000067087 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|c303011|j(1): 000067077 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067084
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
338.7 DUH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067087
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
338.7 DUH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000067787
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
338.7 DUH
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|