Ký hiệu xếp giá
| 332.6 NGD |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thuỳ Dung. |
Nhan đề
| Convertible bond market in Vietnam :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /Nguyễn Thuỳ Dung ; Đào Thanh Bình supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| VIII,61 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Trái phiếu-Thị trường trái phiếu-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thị trường trái phiếu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trái phiếu. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(3): 000067349, 000067789-90 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25705 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35816 |
---|
005 | 202307131211 |
---|
008 | 120524s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363201 |
---|
035 | ##|a1083193020 |
---|
039 | |a20241209114246|bidtocn|c20230713121129|dkhiembx|y20120524102925|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.6|bNGD |
---|
090 | |a332.6|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thuỳ Dung. |
---|
245 | 10|aConvertible bond market in Vietnam :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /|cNguyễn Thuỳ Dung ; Đào Thanh Bình supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aVIII,61 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTrái phiếu|xThị trường trái phiếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThị trường trái phiếu. |
---|
653 | 0 |aTrái phiếu. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000067349, 000067789-90 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067349
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 NGD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067789
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 NGD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000067790
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 NGD
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|