DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Красс, М. С. |
Nhan đề
| Математика для экономистов : учебное пособие / М.С.Красс, Б.П.Чупрынов. |
Thông tin xuất bản
| Питер Пресс, Moskva : Piter Press, 2008. |
Mô tả vật lý
| 463 p. : ill. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Economics-Mathematical. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000067946 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25708 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35819 |
---|
008 | 120524s2008 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5947236729 |
---|
035 | ##|a317721141 |
---|
039 | |a20120524103939|bhuongnt|y20120524103939|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a330|bKPA |
---|
090 | |a330|bKPA |
---|
100 | 1 |aКрасс, М. С. |
---|
245 | 10|aМатематика для экономистов :|bучебное пособие /|cМ.С.Красс, Б.П.Чупрынов. |
---|
260 | |aПитер Пресс, Moskva :|bPiter Press,|c2008. |
---|
300 | |a463 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aKinh tế học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEconomics|xMathematical. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000067946 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067946
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
330 KPA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào