|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2689 |
---|
008 | 100315s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409600 |
---|
035 | ##|a651668868 |
---|
039 | |a20241129091345|bidtocn|c20100315000000|dmaipt|y20100315000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340.092|bLUA |
---|
090 | |a340.092|bLUA |
---|
110 | 2 |aThông tấn xã Việt Nam. |
---|
245 | 10|aLuật sư Nguyễn Hữu Thọ =|bLawyer Nguyễn Hữu Thọ /|cThông Tấn Xã Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông Tấn,|c2010. |
---|
300 | |a188tr. ;|c25cm. |
---|
600 | 04|aNguyễn Hữu Thọ 1910-1996. |
---|
650 | 10|aLawyers|zVietnam|xBiography|xPictorial works. |
---|
650 | 17|aLuật sư|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt nam. |
---|
653 | 0 |aLuật sư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000042501-2 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042501
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.092 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042502
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.092 LUA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào