Ký hiệu xếp giá
| 332.67 NGM |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mây. |
Nhan đề
| Joint verture of posco engineering & construction., ltd in Vietnam - a success or failure? :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business Administration /Nguyễn Thị Mây ; Phạm Mỹ Hạnh supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| XIII, 74 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Kinh tế-Xây dựng-Đầu tư nước ngoài-Hiệu quả-Đánh giá-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đánh giá. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh tế. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hiệu quả đầu tư. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Xây dựng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đầu tư nước ngoài. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(4): 000067089, 000067110, 000067112, 000067345 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25710 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35821 |
---|
005 | 202307131156 |
---|
008 | 120524s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368878 |
---|
035 | ##|a1083167646 |
---|
039 | |a20241208232005|bidtocn|c20230713115635|dkhiembx|y20120524104626|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.67|bNGM |
---|
090 | |a332.67|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Mây. |
---|
245 | 10|aJoint verture of posco engineering & construction., ltd in Vietnam - a success or failure? :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business Administration /|cNguyễn Thị Mây ; Phạm Mỹ Hạnh supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aXIII, 74 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xXây dựng|xĐầu tư nước ngoài|xHiệu quả|xĐánh giá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐánh giá. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aHiệu quả đầu tư. |
---|
653 | 0 |aXây dựng. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư nước ngoài. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(4): 000067089, 000067110, 000067112, 000067345 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067089
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.67 NGM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067110
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.67 NGM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000067112
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.67 NGM
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000067345
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.67 NGM
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|