Ký hiệu xếp giá
| 332.1 NGM |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Mai. |
Nhan đề
| Derivative application in commercial banks in Vietnam :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /Nguyễn Thanh Mai ; Phạm Hoàng Vân supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| VIII, 70 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngân hàng thương mại-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Commercial banks. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Derivative. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân hàng thương mại. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(5): 000067073, 000067085, 000067782, 000067785, 000067793 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25713 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35825 |
---|
005 | 202307131214 |
---|
008 | 120524s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362900 |
---|
035 | ##|a1083167409 |
---|
039 | |a20241125204212|bidtocn|c20230713121441|dkhiembx|y20120524110531|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bNGM |
---|
090 | |a332.1|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Mai. |
---|
245 | 10|aDerivative application in commercial banks in Vietnam :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /|cNguyễn Thanh Mai ; Phạm Hoàng Vân supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aVIII, 70 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aNgân hàng thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCommercial banks. |
---|
653 | 0 |aDerivative. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng thương mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(5): 000067073, 000067085, 000067782, 000067785, 000067793 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067073
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067085
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000067782
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGM
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000067785
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGM
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000067793
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGM
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|