Ký hiệu xếp giá
| 332.12 TRL |
Tác giả CN
| Trần, Hoàng Xuân Lâm. |
Nhan đề
| Vietnamese commercial banks credit rating :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /Trần Hoàng Xuân Lâm ; Đào Thanh Bình supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| VI,53 p. + 30 cm. kèm phụ lục ; |
Đề mục chủ đề
| Ngân hàng thương mại-Tín dụng-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tín dụng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Commercial bank. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân hàng thương mại. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000067779 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25714 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 35826 |
---|
005 | 202307131214 |
---|
008 | 120524s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456361485 |
---|
035 | ##|a1083196175 |
---|
039 | |a20241208233956|bidtocn|c20230713121402|dkhiembx|y20120524111305|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.12|bTRL |
---|
090 | |a332.12|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Hoàng Xuân Lâm. |
---|
245 | 10|aVietnamese commercial banks credit rating :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /|cTrần Hoàng Xuân Lâm ; Đào Thanh Bình supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |aVI,53 p. +|ekèm phụ lục ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng thương mại|xTín dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTín dụng. |
---|
653 | 0 |aCommercial bank. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng thương mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000067779 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067779
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.12 TRL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|