|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2690 |
---|
008 | 100325s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407087 |
---|
035 | ##|a1013806392 |
---|
039 | |a20241203132456|bidtocn|c20100325000000|dkhiembx|y20100325000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a333.7|bTAI |
---|
090 | |a333.7|bTAI |
---|
245 | 10|aTài liệu tham khảo quản lý bền vững đất đai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNgân hàng Thế Giới,|c2008. |
---|
650 | 17|aĐất đai|xQuản lí|vTài liệu tham khảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐất đai. |
---|
653 | 0 |aTài liệu tham khảo. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000041322 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041322
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
333.7 TAI
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào