|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25731 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35843 |
---|
005 | 202012161518 |
---|
008 | 120528s2008 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393928976 |
---|
035 | |a154677652 |
---|
035 | ##|a154677652 |
---|
039 | |a20241125220207|bidtocn|c20201216151811|danhpt|y20120528093249|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a327|bMIN |
---|
090 | |a327|bMIN |
---|
100 | 1 |aMingst, Karen A. |
---|
245 | 10|aEssentials of international relations /|cKaren A. Mingst. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.W. Norton & Co.,|c2008 |
---|
300 | |a368 p. :|bill.,maps (some col.) ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aInternational relations. |
---|
650 | 07|aQuan hệ quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067562 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067562
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
327 MIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào