|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35845 |
---|
005 | 202105050900 |
---|
008 | 120528s2008 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073049026 |
---|
035 | |a1456361714 |
---|
035 | ##|a1083165280 |
---|
039 | |a20241208232725|bidtocn|c20210505090023|danhpt|y20120528100839|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a658.8|bGRE |
---|
100 | 1 |aGrewal, Dhruv. |
---|
245 | 10|aMarketing /|cDhruv Grewal, Michael Levy. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2008 |
---|
300 | |a536 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aMarketing |
---|
650 | 07|aTiếp thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
700 | 1 |aLevy, Michael. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067532 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067532
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8 GRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào