|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25737 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35849 |
---|
005 | 202101111428 |
---|
008 | 120528s2007 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073527912 |
---|
035 | |a1456365820 |
---|
035 | ##|a1083166688 |
---|
039 | |a20241125203335|bidtocn|c20210111142837|danhpt|y20120528105244|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a364.973|bBOH |
---|
100 | 1 |aBohm, Robert M. |
---|
245 | 10|aIntroduction to criminal justice /|cRobert M. Bohm , Keith N. Haley. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2007 |
---|
300 | |a548 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
650 | 00|aCrime |
---|
650 | 00|aCriminal law |
---|
650 | 00|aCriminal justice, Administration of|zUnited States. |
---|
650 | 07|aLuật hình sự|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aLuật hình sự |
---|
700 | 1 |aHaley, Keith N. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000067484, 000075240 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067484
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
364.973 BOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000075240
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
364.973 BOH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|