|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2574 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 2692 |
---|
005 | 202003271026 |
---|
008 | 100326s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388097 |
---|
039 | |a20241203101114|bidtocn|c20200327102628|dtult|y20100326000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a791.45 |
---|
090 | |a791.45PHU |
---|
242 | |aPhim truyền hình "Trưởng thôn Lee và nàng Mar". |
---|
245 | 00|aผู้ใหญ่ลีกับนางมา|h[film.] |
---|
300 | |a4 CD. |
---|
650 | 17|aPhim truyền hình|zThái Lan|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aPhim truyền hình. |
---|
653 | 0 |aDVD. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(5): 000042205, 000042674-6, 000090954 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042205
|
T. NN và VH Thái Lan
|
791.45PHU
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
|
2
|
000042674
|
T. NN và VH Thái Lan
|
791.45PHU
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
2
|
|
|
|
3
|
000042675
|
T. NN và VH Thái Lan
|
791.45PHU
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
3
|
|
|
|
4
|
000042676
|
T. NN và VH Thái Lan
|
791.45PHU
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
4
|
|
|
|
5
|
000090954
|
T. NN và VH Thái Lan
|
791.45PHU
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào