|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25743 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35855 |
---|
005 | 202104141444 |
---|
008 | 120528s2008 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073526836 |
---|
035 | |a138100961 |
---|
035 | ##|a1083184111 |
---|
039 | |a20241128112026|bidtocn|c20210414144404|danhpt|y20120528143345|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a657.0285|bULM |
---|
100 | 1 |aUlmer, Donna. |
---|
245 | 10|aComputer accounting with QuickBooks Pro 2007 /|cDonna Ulmer. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bMcGraw Hill/Irwin, |c2008 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aSmall business|xAccounting|xComputer programs. |
---|
650 | 10|aSmall business|xFinance|xComputer programs. |
---|
650 | 17|aTài chính kế toán|xDoanh nghiệp nhỏ|xChương trình máy tính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChương trình máy tính |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp nhỏ |
---|
653 | 0 |aTài chính kế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067519 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067519
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
657.0285 ULM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào