|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25755 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35867 |
---|
005 | 202011110850 |
---|
008 | 120529s2007 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072976047 |
---|
035 | |a64898239 |
---|
035 | ##|a64898239 |
---|
039 | |a20241208232340|bidtocn|c20201111085007|danhpt|y20120529105148|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a005.8|bCAR |
---|
100 | 1 |aCarr, Houston H. |
---|
245 | 10|aData communications and network security /|cHouston H. Carr, Charles A. Snyder. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2007 |
---|
300 | |a526 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aComputer networks|xSecurity measures. |
---|
650 | 10|aWireless communication systems|xSecurity measures. |
---|
650 | 17|aInternet|xAn ninh mạng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMạng máy tính |
---|
653 | 0 |aHệ thống truyền thông không dây |
---|
653 | 0 |aAn ninh mạng |
---|
653 | 0 |aInternet |
---|
700 | 1 |aSnyder, Charles A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067518 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067518
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.8 CAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào