DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Reynolds, Marianne C. |
Nhan đề
| Vocabulary connections : Book III : Academic vocabulary / Marianne C Reynolds. |
Nhan đề khác
| Academic vocabulary |
Thông tin xuất bản
| Boston, Mass : McGraw-Hill,1999 |
Mô tả vật lý
| xv, 144 p. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000067705 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25767 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35879 |
---|
005 | 202105241004 |
---|
008 | 120529s1999 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070526265 |
---|
035 | |a1083168173 |
---|
035 | ##|a1083168173 |
---|
039 | |a20241209115926|bidtocn|c20210524100419|dmaipt|y20120529161644|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a428.1|bREY |
---|
100 | 1 |aReynolds, Marianne C. |
---|
245 | 10|aVocabulary connections : |bBook III : Academic vocabulary /|cMarianne C Reynolds. |
---|
246 | |aAcademic vocabulary |
---|
260 | |aBoston, Mass : |bMcGraw-Hill,|c1999 |
---|
300 | |axv, 144 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067705 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067705
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.1 REY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào