|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35884 |
---|
005 | 202104020916 |
---|
008 | 120530s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0934380686 |
---|
035 | |a49259264 |
---|
035 | ##|a49259264 |
---|
039 | |a20241125195658|bidtocn|c20210402091659|danhpt|y20120530084218|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a650.1|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarris, Michael. |
---|
245 | 10|aStock trading techniques based on price patterns :|btechniques for discovering, analyzing and using price patterns in the short-term and day trading of the stock market /|cMichael Harris. |
---|
260 | |aGreenville, S.C. :|bTraders Press,|c2001 |
---|
300 | |a246 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aStocks |
---|
650 | 00|aInvestment analysis |
---|
650 | 00|aStock price forecasting |
---|
650 | 17|aThị trường|xĐầu tư|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | 0 |aCổ phiếu |
---|
653 | 0 |aPhân tích đầu tư |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067712 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067712
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
650.1 HAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào