|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25775 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35887 |
---|
005 | 202012231608 |
---|
008 | 120530s2005 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0078687195 |
---|
035 | |a71324522 |
---|
035 | ##|a71324522 |
---|
039 | |a20241208225401|bidtocn|c20201223160812|danhpt|y20120530091350|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a332.024|bKAP |
---|
100 | 1 |aKapoor, Jack R. |
---|
245 | 10|aGlencoe personal finance /|cJack R Kapoor, Les R Dlabay, Robert James Hughes |
---|
260 | |aNew York, N.Y. :|bGlencoe/McGraw-Hill,|c2005 |
---|
300 | |a578 p. :|bcol.ill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 00|aFinance, Personal |
---|
650 | 00|aFinance |
---|
650 | 07|aTài chính cá nhân|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính cá nhân |
---|
700 | 1 |aDlabay, Les R. |
---|
700 | 1 |aHughes, Robert James. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067573 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067573
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.024 KAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|