|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25780 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35892 |
---|
005 | 202105210905 |
---|
008 | 120530s2005 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1930546726 |
---|
035 | |a58915916 |
---|
035 | ##|a58915916 |
---|
039 | |a20241208232828|bidtocn|c20210521090508|danhpt|y20120530102747|zngant |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |ainu |
---|
082 | 04|a796.07|bBRZ |
---|
100 | 1 |aBrzycki, Matt. |
---|
245 | 14|aThe female athlete :|breach for victory /|cMatt Brzycki. |
---|
260 | |aTerre Haute, Ind. : Wish Pub. ; Indianapolis :|bDistributed in the U.S. by Cardinal Publishers Group,|c2005 |
---|
300 | |a197 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aWomen athletes |
---|
650 | 10|aSports for women|xCoaching. |
---|
650 | 17|aThể thao|xNữ vận động viên|xHuấn luyện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHuấn luyện |
---|
653 | 0 |aNữ vận động viên |
---|
653 | 0 |aThể thao |
---|
700 | 1|aGallucci, Jason. |
---|
700 | 1 |aKelso, Tom. |
---|
700 | 1 |aKnopik. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067476 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067476
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.07 BRZ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào