|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25783 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35895 |
---|
005 | 202105100933 |
---|
008 | 120530s2007 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073258508 |
---|
035 | |a1456362358 |
---|
035 | ##|a1083170758 |
---|
039 | |a20241209120743|bidtocn|c20210510093330|dmaipt|y20120530110805|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a425|bWER |
---|
100 | 1 |aWerner, Patricia K. |
---|
245 | 10|aMosaic 2 :|bGrammar /|cPatricia K Werner, John Nelson |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2007 |
---|
300 | |a498 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aNelson, John |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000067557, 000075286-8 |
---|
890 | |a4|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067557
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 WER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000075286
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 WER
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000075287
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 WER
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000075288
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 WER
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào