|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35899 |
---|
005 | 202104231121 |
---|
008 | 120530s2007 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073128929 |
---|
035 | ##|a1083172435 |
---|
039 | |a20210423112104|banhpt|c20120530115236|dhuongnt|y20120530115236|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.3|bKRE |
---|
100 | 1 |aKreitner, Robert. |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior /|cRobert Kreitner, Angelo Kinicki. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2007 |
---|
300 | |axxv, 774 p. : ; |c25 cm. : |billustrations (some color) ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aOrganizational behavior |
---|
650 | 07|aHành vi tổ chức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTổ chức |
---|
653 | 0 |aHành vi tổ chức |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067549 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067549
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.3 KRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào