|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25794 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35906 |
---|
005 | 202105111526 |
---|
008 | 120530s2007 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393929621 |
---|
035 | |a272333126 |
---|
035 | ##|a1083172005 |
---|
039 | |a20241125202551|bidtocn|c20210511152645|dhuongnt|y20120530150249|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a150|bPSY |
---|
090 | |a150|bPSY |
---|
245 | 00|aPsychological science /|cMichael S. Gazzaniga ... [et al.] |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW. W. Norton & Co.,|c2007 |
---|
300 | |a707, [ 91] p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aPsychology|vTextbooks. |
---|
650 | 07|aTâm lí học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
700 | 1 |aGazzaniga, Michael S. |
---|
700 | 1|aHeatherton, Todd F. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067559 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067559
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
150 PSY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào