|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25800 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35912 |
---|
005 | 202012110935 |
---|
008 | 120531s2008 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393931211 |
---|
035 | |a190620213 |
---|
035 | ##|a1083190028 |
---|
039 | |a20241125195853|bidtocn|c20201211093505|danhpt|y20120531092251|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a320.473|bLOW |
---|
100 | 1|aLowi, Theodore J. |
---|
245 | 10|aAmerican government : |bpower and purpose /|cTheodore J Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A Shepsle, |
---|
250 | |aBrief tenth edition. |
---|
260 | |aNew York : |bW. W. Norton & Company, |c2008 |
---|
300 | |a444 p. :|bill., col map ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aChính phủ|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aChính phủ Hoa Kỳ |
---|
700 | 1 |aGinsberg, Benjamin. |
---|
700 | 1 |aShepsle, Kenneth A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067660 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067660
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
320.473 LOW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|