|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35929 |
---|
005 | 202109221057 |
---|
008 | 120601s2004 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072442336 |
---|
035 | |a51336562 |
---|
035 | |a51336562 |
---|
035 | ##|a51336562 |
---|
039 | |a20241125213447|bidtocn|c20241125213359|didtocn|y20120601094920|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a956|bFIS |
---|
090 | |a956|bFIS |
---|
100 | 1 |aFisher, Sydney Nettleton. |
---|
245 | 14|aThe Middle East :|ba history /|cWilliam Ochsenwald, Sydney Nettleton Fisher. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bMcGraw-Hill,|c2004 |
---|
300 | |a780 p. :|bmaps ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zTrung Đông|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aMiddle East|xHistory. |
---|
651 | 4|aTrung Đông. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Đông |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
700 | 1 |aOchsenwald, William. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067546 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067546
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
956 FIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào