|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25831 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35943 |
---|
005 | 202107220904 |
---|
008 | 120604s1996 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194570932 |
---|
035 | ##|a35830409 |
---|
039 | |a20210722090429|bmaipt|c20210527110055|dmaipt|y20120604143759|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bCOM |
---|
100 | 1 |aComfort, Jeremy |
---|
245 | 10|aEffective telephoning /|cJeremy Comfort, York Associates |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press, |c1996 |
---|
300 | |a110 p. ; : |bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aTelephone etiquette |
---|
650 | 00|aTelephone in business |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHội thoại|2TVĐHHN.|xThương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
653 | 0|aTelephone in business |
---|
653 | 0|aĐiện thoại |
---|
653 | 0|aNghệ thuật giao tiếp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000055864, 000101446 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055864
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 COM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000101446
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 COM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào