|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25842 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35954 |
---|
005 | 202012291429 |
---|
008 | 120608s1988 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4305001381 |
---|
039 | |a20201229142919|bmaipt|c20200615094641|dthuvt|y20120608094930|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.6|bOKU |
---|
100 | 0 |a大久保, 典夫 |
---|
245 | 10|a現代日本文学史 /|c大久保 典夫. |
---|
260 | |a東京 : |b早川書房, |c1988 |
---|
300 | |a313 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 14|a日本文学|x歴史|x明治以後 |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xVăn học hiện đại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000067879 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067879
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
895.6 OKU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào