|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35955 |
---|
008 | 120608s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395268 |
---|
035 | ##|a777364072 |
---|
039 | |a20241130103026|bidtocn|c20120608104423|dhuongnt|y20120608104423|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704092|bHOC |
---|
090 | |a959.704092|bHOC |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh - Người mang lại ánh sáng /|cStanley Karnow, Pierre Brocheux, Alain Ruscio... ; Dịch: Trần Đương... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại ; Tạp chí Xưa và Nay,|c2011. |
---|
300 | |a449 tr. ;|c24 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xHoạt động cách mạng|xSự nghiệp|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aSự nghiệp. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aHoạt động cách mạng. |
---|
700 | 0 |aBoudarel, Georges- |
---|
700 | 0 |aĐào Hùng|edịch |
---|
700 | 0 |aTrần Đương|edịch |
---|
700 | 0 |aTrần Thái Bình|edịch |
---|
700 | 1 |aBrocheux, Pierre- |
---|
700 | 1 |aFaber, Franz- |
---|
700 | 1 |aKarnow, Stanley- |
---|
700 | 1 |aRuscio, Alain- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000067421-3 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067421
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704092 HOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067422
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704092 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000067423
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704092 HOC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|